Seeding trong marketing (đặc biệt là Digital Marketing) là hoạt động gieo thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu vào các nền tảng mà khách hàng mục tiêu thường xuyên tiếp cận. Mục tiêu là tạo nhận thức, kích thích sự quan tâm, niềm tin và hành động của người dùng một cách tự nhiên, không ép buộc. Một số khái niệm về Seeding là gì? Và các loại seeding phổ biến dưới đây, được phân tích thông qua dự án Seeding cho ứng dụng tài khoản giao thông Epass
![]() |
Seeding là gì? |
✅ 1. Seeding là gì?
-
Là việc đăng tải, chia sẻ, bình luận hoặc gợi mở thông tin về một sản phẩm/dịch vụ nhằm dẫn dắt nhận thức người tiêu dùng.
-
Hoạt động này thường được thực hiện trên mạng xã hội, diễn đàn, hội nhóm, các nền tảng nội dung số (như TikTok, YouTube)...
-
Có thể được triển khai bởi: nhân viên marketing, KOL/KOC, cộng tác viên, người dùng thật...
✅ 2. Các loại seeding phổ biến
Loại seeding | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Seeding mềm (soft seeding) | Gieo thông tin tự nhiên, không quảng cáo rõ ràng | Một tài khoản đăng hỏi: “Mọi người dùng ePass thấy có tiện không ạ?” |
Seeding cứng (hard seeding) | Đề cập trực tiếp sản phẩm, có thể chèn link, CTA | “Tôi dùng ePass 2 tháng rồi, tiện lợi và tiết kiệm thời gian lắm. Mọi người nên đăng ký ở đây [link]” |
Seeding chủ đề (thematic seeding) | Tạo ra các chủ đề dẫn dắt thảo luận | “Thời đại công nghệ số, mọi người đã dùng dịch vụ thu phí không dừng chưa?” |
Seeding bằng KOL/KOC | Dùng người có ảnh hưởng để chia sẻ trải nghiệm thật | Một TikToker review hành trình đi cao tốc với ePass, quay lại thao tác, thời gian tiết kiệm |
Seeding qua bình luận (comment seeding) | Đăng comment vào bài viết người khác để “chen” thông tin vào cuộc trò chuyện | Bình luận vào bài báo về BOT: “Mình dùng ePass thấy không còn bị tắc trạm, nhẹ đầu hẳn” |
Seeding lan truyền (viral seeding) | Kết hợp nội dung sáng tạo để gây tranh cãi, giải trí hoặc đồng cảm, tạo viral tự nhiên | Video phỏng vấn người dân “Giờ không còn dừng trạm BOT nữa, không khóc vì kẹt xe nữa" |
✅ 3. Mục tiêu của seeding
-
Tăng nhận diện thương hiệu
-
Xây dựng niềm tin xã hội (social proof)
-
Dẫn dắt hành vi mua hàng
-
Hỗ trợ SEO, cải thiện thứ hạng tìm kiếm
-
Tạo hiệu ứng lan truyền
🎯 Lưu ý khi xác định mục tiêu seeding:
-
Không nên chỉ chạy để "có bài", mà cần xác định rõ từng mục tiêu theo giai đoạn.
-
Mỗi mục tiêu cần gắn với kênh, cách tiếp cận và nội dung khác nhau:
-
Nhận diện: bài post hỏi, chia sẻ nhẹ nhàng → Group cộng đồng.
-
Tạo niềm tin: review thật, bình luận thực tế → Facebook cá nhân, VOZ, Otofun.
-
Giáo dục thị trường: bài hướng dẫn, video hướng dẫn → YouTube, TikTok.
-
✅ 4. Các công cụ hỗ trợ seeding
Mục đích | Công cụ | Chức năng chính | Gợi ý sử dụng |
---|---|---|---|
Phân tích đối tượng & thị trường | Meta Audience Insight, Google Trends, SimilarWeb | Xác định đặc điểm hành vi, sở thích, nền tảng người dùng | Dùng để chọn kênh seeding phù hợp với khách hàng mục tiêu |
Tạo nội dung seeding | ChatGPT, Copy.ai, Canva, CapCut, Inshot | Viết nội dung mềm, làm ảnh/video ngắn, caption gợi mở | Tạo nội dung cho từng định dạng: post hỏi, chia sẻ, comment… |
Quản lý & theo dõi kế hoạch seeding | Google Sheet, Trello, Notion, Airtable | Lập timeline, gán người phụ trách, theo dõi tiến độ | Rất phù hợp để chia task cho nhiều cộng tác viên hoặc KOC |
Tìm và book KOL/KOC | BookingMedia, Hiip, Influencer, Upwork | Tìm KOL theo ngành, độ phủ, giá post, booking trực tiếp | Đặc biệt hữu ích nếu muốn mở rộng seeding có gắn gương mặt uy tín |
Quản lý nội dung trên đa nền tảng | Hootsuite, Meta Business Suite, Later | Lên lịch đăng, theo dõi comment, inbox, tương tác | Phù hợp nếu seeding chạy trên nhiều page, nhiều nền tảng cùng lúc |
Theo dõi hiệu quả & lắng nghe thương hiệu | Brandwatch, Mention, Google Alerts | Theo dõi phản hồi, từ khóa, cảm xúc người dùng | Giúp kiểm soát khủng hoảng và đo kết quả seeding theo thời gian |
Tăng độ tin tưởng/độ phủ | Trustpilot, GMB Review, Shopee review thuê | Tạo hệ thống đánh giá, phản hồi người dùng giả lập | Có thể dùng để hỗ trợ chiến dịch seeding review giai đoạn đầu |
Comments