Skip to main content

Engagement rate là gì? cách tính Engagement rate vs Reach

Trong việc triển khai chiến lược marketing trên mạng xã hội, quá trình đo lường hiệu quả chiến dịch là điều không thể thiếu. Hai chỉ số quan trọng mà bất kỳ marketer nào cũng cần nắm rõ là Engagement rate và Reach. trong khi các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok không ngừng thay đổi thuật toán, việc hiểu và phân tích đúng các chỉ số này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến lược một cách hiệu quả. Vậy Engagement rate là gì? Nó khác gì với Reach? Cách tính và phân tích hai chỉ số này ra sao? 

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!



1. Engagement rate là gì?

Engagement rate (tỷ lệ tương tác) là một chỉ số đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung của bạn trên mạng xã hội. Các tương tác này bao gồm lượt thích (like), bình luận (comment), chia sẻ (share), hoặc các hành động khác như nhấp vào link, xem video, hoặc tham gia khảo sát. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá nội dung của bạn có thực sự thu hút và tạo được sự kết nối với khán giả hay không.

Ví dụ: Nếu bạn đăng một bài quảng cáo về dịch vụ thu phí tự động trên fanpage và nhận được 500 lượt thích, 100 bình luận, 50 lượt chia sẻ, thì tất cả những hành động này sẽ được tính vào Engagement rate. Chỉ số này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm (%) và là thước đo trực tiếp để đánh giá mức độ thành công của bài đăng.

Engagement rate cao cho thấy nội dung của bạn đang được khán giả yêu thích và tương tác mạnh mẽ. Ngược lại, nếu Engagement rate thấp, có thể nội dung của bạn chưa đủ hấp dẫn hoặc chưa đúng đối tượng mục tiêu.

2. Reach và Engagement khác gì nhau?

Mặc dù cả hai đều là chỉ số quan trọng trong marketing số, Reach và Engagement có sự khác biệt rõ rệt về bản chất và ý nghĩa.

  • Reach (phạm vi tiếp cận) là số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung của bạn. Nó không đo lường hành động, mà chỉ đơn thuần là số lượng người tiếp cận bài đăng. Ví dụ: Nếu bài đăng của bạn trên fanpage được 10.000 người nhìn thấy, thì Reach của bài đăng là 10.000. Reach có thể chia thành:

    • Organic Reach: Số người thấy bài đăng mà không cần trả phí (qua lượt chia sẻ, tương tác tự nhiên).

    • Paid Reach: Số người thấy bài đăng nhờ quảng cáo trả phí.

    • Viral Reach: Số người thấy bài đăng nhờ bạn bè chia sẻ.

  • Engagement (tương tác) lại tập trung vào hành động của người dùng sau khi nhìn thấy nội dung. Nó đo lường mức độ người dùng "tham gia" vào bài đăng, như thích, bình luận, chia sẻ, hoặc nhấp vào link. Engagement không chỉ cho thấy nội dung có được nhìn thấy hay không, mà còn đánh giá mức độ quan tâm và kết nối của khán giả với nội dung đó.

Điểm khác biệt chính:

  • Ý nghĩa: Reach cho biết bạn đã tiếp cận được bao nhiêu người, còn Engagement cho biết bao nhiêu người thực sự quan tâm và tương tác.

  • Tác động: Reach cao nhưng Engagement thấp có nghĩa là nội dung của bạn tiếp cận nhiều người nhưng không đủ hấp dẫn để họ hành động. Ngược lại, Engagement cao trên Reach thấp cho thấy nội dung rất phù hợp với một nhóm nhỏ khán giả.

  • Ví dụ minh họa: Giả sử bài đăng của bạn có Reach là 10.000 nhưng chỉ nhận được 100 lượt thích, 20 bình luận, và 10 chia sẻ (tổng Engagement là 130), thì Engagement rate sẽ khá thấp, cho thấy nội dung chưa thực sự hiệu quả.

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn xác định vấn đề trong chiến dịch và điều chỉnh nội dung phù hợp hơn.

3. Cách tính Engagement rate và Reach rate

3.1. Cách tính Engagement rate

Engagement rate thường được tính bằng cách lấy tổng số tương tác chia cho một chỉ số cơ sở (thường là Reach hoặc số lượng người theo dõi), sau đó nhân với 100 để ra phần trăm. Công thức phổ biến nhất là:

Engagement rate (%) = (Tổng số tương tác / Reach) x 100

  • Tổng số tương tác: Bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ, nhấp vào link, hoặc các hành động khác (tùy nền tảng). Ví dụ: Trên Instagram, tương tác có thể bao gồm cả lượt lưu bài (save) và lượt gửi bài (send).

  • Reach: Số người duy nhất đã nhìn thấy bài đăng.

Ví dụ: Bài đăng của bạn có Reach là 10.000 người, nhận được 500 lượt thích, 100 bình luận, và 50 chia sẻ. Tổng số tương tác là 500 + 100 + 50 = 650.
Engagement rate = (650 / 10.000) x 100 = 6.5%.

Ngoài ra, một số công ty có thể tính Engagement rate dựa trên số lượng người theo dõi (followers) thay vì Reach:
Engagement rate (%) = (Tổng số tương tác / Số người theo dõi) x 100

Cách tính này thường được dùng khi muốn đo lường hiệu quả tổng thể của tài khoản, thay vì một bài đăng cụ thể.

3.2. Cách tính Reach rate

Reach rate đo lường tỷ lệ tiếp cận của bài đăng so với số lượng người theo dõi hoặc số lượng khán giả tiềm năng. Công thức thường dùng là:

Reach rate (%) = (Reach / Số người theo dõi) x 100

  • Reach: Số người duy nhất đã nhìn thấy bài đăng.

  • Số người theo dõi: Tổng số người theo dõi trang của bạn tại thời điểm bài đăng.

Ví dụ: Fanpage của bạn có 50.000 người theo dõi, và bài đăng đạt Reach là 10.000 người.
Reach rate = (10.000 / 50.000) x 100 = 20%.

Reach rate cho biết tỷ lệ khán giả của bạn thực sự nhìn thấy nội dung, giúp đánh giá mức độ phân phối tự nhiên của nền tảng (organic distribution). Trong năm 2025, với thuật toán ngày càng chặt chẽ, Reach rate trung bình trên Facebook thường dao động từ 5-10%, còn trên Instagram có thể cao hơn nếu nội dung hấp dẫn.

3.3. Một số lưu ý

  • Các nền tảng khác nhau có cách tính và định nghĩa tương tác khác nhau. Ví dụ: TikTok tính cả lượt xem video vào Engagement, trong khi Facebook không.

  • Để có số liệu chính xác, anh nên sử dụng công cụ phân tích của chính nền tảng (như Facebook Insights, Instagram Analytics) hoặc các công cụ bên thứ ba (như Hootsuite, Sprout Social).

4. Cách phân tích Engagement và Reach

Phân tích Engagement và Reach không chỉ dừng lại ở việc nhìn vào con số, mà cần hiểu ý nghĩa đằng sau để tối ưu hóa chiến lược. Dưới đây là cách phân tích hiệu quả:

4.1. Phân tích Engagement

  • So sánh Engagement rate giữa các bài đăng: Nếu một bài đăng có Engagement rate cao (ví dụ: 8%), hãy xem nội dung đó có gì đặc biệt (hình ảnh, câu từ, thời điểm đăng). Ví dụ: Bài đăng về dịch vụ thu phí tự động có video xe qua trạm không dừng thường sẽ thu hút nhiều tương tác hơn bài đăng chỉ có văn bản.

  • Phân tích loại tương tác: Lượt chia sẻ (share) thường có giá trị cao hơn lượt thích (like), vì nó cho thấy nội dung đủ hấp dẫn để người dùng muốn lan tỏa. Nếu bài đăng có nhiều bình luận nhưng ít chia sẻ, có thể nội dung gây tranh cãi hoặc cần CTA mạnh hơn (ví dụ: "Chia sẻ ngay để bạn bè cùng biết!").

  • So sánh với benchmark ngành: Theo báo cáo từ Hootsuite 2024, Engagement rate trung bình trên Instagram là khoảng 1-3%, còn trên Facebook là 0.5-1%. Nếu chỉ số của anh thấp hơn, cần cải thiện nội dung hoặc chạy quảng cáo để tăng tương tác.

  • Phân tích theo thời gian: Xem Engagement rate thay đổi theo từng tuần/tháng để nhận biết xu hướng. Ví dụ: Nếu Engagement giảm sau cập nhật thuật toán vào đầu năm 2025, có thể cần thử nghiệm các định dạng nội dung mới (như video ngắn).

4.2. Phân tích Reach

  • So sánh Organic và Paid Reach: Nếu Organic Reach thấp (dưới 5%), anh có thể cần đầu tư vào quảng cáo để tăng phạm vi tiếp cận. Paid Reach cao nhưng Engagement thấp cho thấy quảng cáo chưa đúng đối tượng hoặc nội dung không đủ hấp dẫn.

  • Phân tích đối tượng tiếp cận: Sử dụng công cụ phân tích để xem Reach tập trung ở đâu (độ tuổi, khu vực, giới tính). Ví dụ: Nếu Reach cao ở TP.HCM nhưng thấp ở Hà Nội, có thể cần điều chỉnh nội dung hoặc chạy quảng cáo nhắm đến Hà Nội.

  • Xem thời điểm Reach cao nhất: Xác định khung giờ khán giả hoạt động mạnh (thường là 7-9h tối trên Facebook tại Việt Nam) để đăng bài đúng thời điểm.

  • Phân tích Viral Reach: Nếu Viral Reach cao, điều đó cho thấy nội dung của anh đang được chia sẻ nhiều, là dấu hiệu tích cực để tiếp tục phát huy dạng nội dung này (ví dụ: video trải nghiệm thực tế về thu phí tự động).

4.3. Kết hợp phân tích Engagement và Reach

  • Tỷ lệ Engagement/Reach: Nếu Engagement rate trên Reach thấp (dưới 2%), nội dung có thể chưa đủ hấp dẫn dù tiếp cận nhiều người. Cần thử nghiệm các yếu tố như hình ảnh, CTA, hoặc định dạng (video thay vì ảnh).

  • Tác động đến mục tiêu: Engagement cao nhưng không dẫn đến hành động (như nhấp vào link đăng ký dịch vụ) thì cần tối ưu CTA. Reach cao nhưng không có Engagement thì cần cải thiện nội dung.

  • Ví dụ thực tế: Giả sử bài đăng về dịch vụ thu phí tự động có Reach 20.000 nhưng chỉ có 300 tương tác (Engagement rate 1.5%). Anh có thể thử thêm video ngắn hoặc câu hỏi tương tác ("Bạn đã thử dịch vụ này chưa?") để tăng Engagement lên 5%.

Khi các nền tảng mạng xã hội ngày càng cạnh tranh, việc hiểu và phân tích Engagement rate và Reach là chìa khóa để tối ưu hóa chiến dịch marketing của anh. Engagement rate giúp đo lường mức độ tương tác và kết nối với khán giả, trong khi Reach cho thấy phạm vi tiếp cận nội dung. Bằng cách tính toán và phân tích đúng cách, anh có thể nhận biết điểm mạnh, điểm yếu của chiến dịch, từ đó điều chỉnh nội dung, thời gian đăng, hoặc chiến lược quảng cáo để đạt hiệu quả cao nhất. Nếu anh đang chạy chiến dịch cho dịch vụ thu phí tự động, hãy thử áp dụng các mẹo trên để tăng cả Reach lẫn Engagement nhé! Anh có cần thêm thông tin về cách cải thiện chỉ số này không? Hãy để lại bình luận để mình hỗ trợ thêm!


Comments

Popular posts from this blog

Thiết kế web chuẩn seo là gì? Vì sao thiết kế website chuẩn SEO lại quan trọng

I. Thiết kế Web chuẩn SEO Là Gì? Thiết kế web chuẩn SEO là quá trình xây dựng và phát triển một website sao cho cấu trúc, nội dung, mã nguồn, và trải nghiệm người dùng đều thân thiện với công cụ tìm kiếm như Google , Bing , Cốc Cốc ,... Mục tiêu là giúp website dễ dàng được lập chỉ mục , hiển thị cao trên kết quả tìm kiếm , và thu hút lượng truy cập tự nhiên ổn định . Thiết kế web chuẩn seo là gì? Các yếu tố chính của một website chuẩn SEO: ✅ Cấu trúc URL rõ ràng, thân thiện người dùng và Google ✅ Tốc độ tải trang nhanh, tối ưu hóa hình ảnh và mã nguồn ✅ Thiết kế responsive (hiển thị tốt trên mọi thiết bị) ✅ Tối ưu thẻ meta (title, description) và heading (H1-H6) ✅ Có sitemap.xml, robots.txt rõ ràng ✅ Tối ưu liên kết nội bộ và external links ✅ Tích hợp Schema Markup (dữ liệu cấu trúc) ✅ Đảm bảo bảo mật HTTPS Bạn có thể tham khảo thêm các yếu tố chính của thiết kế web chuẩn SEO tại phần cuối của bài viết này. II. Vì Sao Thiết Kế Website Chuẩn SEO Lại Quan...

Dịch vụ backlink chất lượng thì cần làm những gì?

Nếu bạn đang muốn nâng cao thứ hạng website của mình trên Google hay bất kỳ công cụ tìm kiếm nào khác, thì backlink là một trong những giải pháp mà các chuyên gia SEO phải biết đến. Backlink không chỉ là một liên kết từ trang web khác trỏ về website của bạn, mà còn là "bằng chứng" cho thấy nội dung của bạn đáng tin cậy và có giá trị. Tuy nhiên, không phải backlink nào cũng mang lại hiệu quả. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt như hiện nay, việc xây dựng backlink chất lượng cho website là yếu tố then chốt để giúp website của bạn không chỉ lên top mà còn tránh được những rủi ro như bị Google phạt. Vậy dịch vụ backlink chất lượng thì cần làm những gì? Hãy cùng mình khám phá chi tiết trong bài viết này nhé. 1. Hiểu rõ giá trị của backlink chất lượng Nếu muốn xây dựng dịch vụ backlink chất lượng, bạn phải hiểu được chất lượng backlink quan trọng hơn số lượng rất nhiều. hiểu đơn giản backlink giống như những lời giới thiệu từ bạn bè vậy. Nếu bạn được giới thiệu bởi những...

Doanh nghiệp kinh doanh nhỏ có thực sự cần website không?

T rong thời đại số hóa, người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng việc tìm hiểu thông tin và mua hàng trực tuyến. Đây chính là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp nhỏ khẳng định vị thế bằng cách sở hữu một website chuyên nghiệp. Nhiều anh chị chủ doanh nghiệp nhỏ vẫn còn băn khoăn: “Mình kinh doanh nhỏ, có cần website không?” Câu trả lời là: Rất cần! Và không phải để “cho có”, mà là vì website thật sự giúp tăng doanh thu, mở rộng thị trường và tiết kiệm chi phí kinh doanh – đặc biệt là trong thời buổi ai cũng cầm điện thoại và tìm mọi thứ trên Google như hiện nay. Nếu bạn chưa tin, hãy cùng tìm hiểu  5 lợi ích thiết thực và rõ ràng nhất  khi doanh nghiệp của bạn sở hữu website riêng. Đọc xong bạn sẽ thấy:  Làm website không phải chi phí – mà là một khoản đầu tư! Doanh nghiệp kinh doanh nhỏ có thực sự cần website không? 1. Có website – doanh nghiệp tạo được niềm tin và nâng tầm thương hiệu Ngày nay, khách hàng không chỉ nhìn vào sản phẩm, họ còn “ soi” xem doanh nghiệp có đáng tin ...